Có 1 kết quả:
骨骼 gǔ gé ㄍㄨˇ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cốt cách, tính cách
Từ điển Trung-Anh
(1) bones
(2) skeleton
(2) skeleton
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0